Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Thông tin tỷ giá ngoại tệ hôm nay được tổng hợp từ hơn 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Ở chiều mua vào có 10 ngoại tệ tăng giá, và 5 giảm giá và 8 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 14 tăng giá bán ra và 9 giảm giá và 0 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.

Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt

  • Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra không đổi
  • Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào tăng 0.26% , bán ra tăng 0.06%
  • Tỷ giá Bảng Anh (GBP) chiều mua vào giảm 0.01% , bán ra giảm 0.08%
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 0.3% , bán ra tăng 0.15%
Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Singapore SGD 20,000.08 20,173.16 20,834.93 19,982.43 20,162.50 20,816.17
Baht Thái THB 745.26 777.27 826.56 744.69 783.29 826.69
6,332,500.00 11,500,000.00 6,572,500.00 810,000.00 0.00 855,000.00
Đô la Úc AUD 16,629.81 16,777.36 17,364.59 16,647.51 16,803.05 17,394.20
Đô la Canada CAD 18,636.35 18,797.07 19,399.84 18,656.27 18,827.16 19,439.07
Franc Thuỵ Sĩ CHF 32,095.70 32,244.69 33,180.58 31,978.63 32,166.14 33,092.86
Nhân dân tệ CNY 3,553.33 3,596.28 3,682.61 3,546.33 3,589.72 3,677.45
Euro EUR 30,015.25 30,191.30 31,182.66 29,938.85 30,129.78 31,164.08
Bảng Anh GBP 35,059.57 35,302.05 36,319.47 35,063.84 35,355.53 36,348.77
Yên Nhật JPY 176.00 177.69 185.05 175.46 177.27 184.77
Ðô la New Zealand NZD 15,411.00 15,565.67 16,138.33 15,394.00 15,546.40 16,137.00
Đô la Mỹ USD 25,906.57 25,927.14 26,264.00 25,916.20 25,939.00 26,264.40
Đô la Hồng Kông HKD 3,244.33 3,266.94 3,381.62 3,244.62 3,250.61 3,381.92
Won Hàn Quốc KRW 16.68 18.63 20.17 16.65 18.57 20.18
Krone Đan Mạch DKK 0.00 4,038.53 4,171.82 0.00 4,022.36 4,166.20
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,705.88 2,806.43 0.00 2,687.35 2,799.82
Krone Na Uy NOK 0.00 2,553.69 2,642.80 0.00 2,535.19 2,644.97
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.09 316.14 0.00 303.42 316.48
Kuwaiti dinar KWD 0.00 84,953.06 88,610.02 0.00 84,883.18 88,537.29
Tiền Ringit Malaysia MYR 0.00 6,238.03 6,274.72 0.00 6,107.88 6,240.83
Rúp Nga RUB 0.00 316.45 350.30 0.00 316.31 350.14
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,924.63 7,222.72 0.00 6,916.68 7,214.43
1,055,000.00 0.00 1,095,000.00 800,000.00 0.00 845,000.00

* Mũi tên màu xanh ( ): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.

* Mũi tên màu đỏ ( ): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.

* Tỷ giá được cập nhật lúc 17:59 30-06-2025 và chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch

Chi tiết tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng hôm nay